SINH THIẾT GAN TRÊN THÚ CƯNG: CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ ỨNG DỤNG TRONG CHẨN ĐOÁN BỆNH LÝ GAN MẬT

SINH THIẾT GAN TRÊN THÚ CƯNG: CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ ỨNG DỤNG TRONG CHẨN ĐOÁN BỆNH LÝ GAN MẬT

    SINH THIẾT GAN TRÊN THÚ CƯNG: CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ ỨNG DỤNG TRONG CHẨN ĐOÁN BỆNH LÝ GAN MẬT

    Sinh thiết gan là một bước quan trọng trong đánh giá mèo bị bệnh gan. Sinh thiết gan cho phép đưa ra chẩn đoán, kế hoạch điều trị và tiên lượng chính xác. Tuy nhiên, một mẫu gan đơn lẻ chỉ đánh giá một phần nhỏ của mô gan và có thể không đại diện cho toàn bộ gan. Do đó, khi có thể, nên lấy mẫu từ nhiều thùy gan, ngay cả khi nhu mô có vẻ đồng nhất.

    Trước khi sinh thiết, điều quan trọng là đánh giá gan, đường mật và tĩnh mạch cửa bằng siêu âm, và đánh giá tình trạng đông máu của bệnh nhân (xem khung bên dưới). Trong một nghiên cứu hồi cứu quy mô lớn gồm 124 con mèo, Bigge và cộng sự chứng minh rằng những con mèo có giảm tiểu cầu trung bình đến nặng (<80.000 tiểu cầu/µl) và thời gian prothrombin kéo dài (>1,5 lần bình thường) có nguy cơ chảy máu cao hơn từ các thủ thuật sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm.

    Sinh thiết gan được thực hiện qua da dưới hướng dẫn siêu âm, bằng nội soi hoặc trực tiếp tại phẫu thuật ổ bụng. Kỹ thuật sinh thiết được chọn phụ thuộc vào khả năng chính xác của mẫu, hình ảnh gan trên hình ảnh, chẩn đoán dự đoán, kết quả xét nghiệm đông máu, nguy cơ gây mê và phẫu thuật, và khả năng xảy ra biến chứng sau phẫu thuật. Việc lựa chọn kỹ thuật cũng nên xem xét kích thước gan, sự hiện diện của dịch ổ bụng, bệnh lý khuếch tán hay ổ cục bộ, nhu cầu cắt bỏ phẫu thuật có thể và kinh nghiệm của bác sĩ lâm sàng trong thực hiện thủ tục.

    Khi có bệnh gan khuếch tán, bất kỳ phần nào của gan cũng có thể được lấy mẫu. Các tổn thương ổ cục bộ yêu cầu lấy mẫu chọn lọc dưới hướng dẫn siêu âm hoặc quan sát trực tiếp qua nội soi hoặc phẫu thuật. Các tổn thương lớn nên luôn được lấy mẫu ở ngoại vi vì trung tâm có thể bị hoại tử.

    Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

    Kỹ thuật hướng dẫn bằng siêu âm đã trở nên phổ biến trong y học thú cưng vì tính dễ thực hiện, xâm lấn tối thiểu, khả năng tiếp cận rộng rãi và tỷ lệ biến chứng thấp. Tuy nhiên, có báo cáo cho rằng mẫu sinh thiết bằng kim tạo ra những phát hiện rất khác so với mẫu sinh thiết bằng kim hình chóp; do đó, sinh thiết kim lõi gan cần được giải thích một cách cẩn trọng. Hơn nữa, kỹ thuật này chống chỉ định ở những con mèo có bệnh lý vi mô gan, rối loạn đông máu, cổ trướng thể lớn, u nang gan hoặc áp xe, u mạch hoặc tổn thương gần các ống mật lớn hoặc mạch máu gan.

    Hạn chế chính của kỹ thuật sinh thiết lõi là kích thước nhỏ và số lượng mẫu thu được hạn chế, có thể dẫn đến hiểu sai về tình trạng toàn bộ gan. Một nghiên cứu trên người xác nhận rằng độ chính xác chẩn đoán của sinh thiết kim gan phụ thuộc vào kích thước và số lượng mẫu: mẫu sinh thiết kim dài ≥15 mm là cần thiết để bao gồm 15 tam giác mạch cửa cần thiết cho đặc điểm mô học chính xác của các rối loạn khuếch tán và đa ổ. Chiều dài trung bình của mẫu sinh thiết kim ở mèo thường ngắn hơn chiều dài tối thiểu này (15 mm). Chúng ta có thể suy đoán rằng chiều dài sinh thiết ngắn ở mèo phản ánh kích thước và độ sâu nhỏ của thùy gan từ nơi các mẫu được thu thập. Hơn nữa, người ta đã xác định rằng mẫu kim sinh thiết lõi 16 gauge thường chỉ chứa bốn hoặc năm tam giác mạch cửa mà không có tiểu thùy gan hoàn chỉnh, và việc giải thích mô học có thể rất khó khăn. Nghiên cứu này cũng báo cáo rằng sự khác biệt giữa các chẩn đoán dựa trên mẫu sinh thiết kim và mẫu sinh thiết chóp, dẫn đến số lượng nhỏ các đơn vị acinar được lấy mẫu và biểu hiện kém của các tổn thương vùng.

    Hạn chế lớn của kỹ thuật sinh thiết lõi là kích thước nhỏ và số lượng mẫu thu được hạn chế, điều này có thể gây hiểu nhầm rằng chúng đại diện cho toàn bộ gan. Một nghiên cứu trên người xác nhận rằng độ chính xác chẩn đoán của sinh thiết kim gan phụ thuộc vào kích thước mẫu và số lượng mẫu thu được: mẫu sinh thiết kim dài ≥15 mm là cần thiết để bao gồm đủ 15 ba vùng cổng cần thiết cho việc mô tả hình thái học chính xác các rối loạn khuếch tán và đa ổ. Độ dài mẫu sinh thiết kim trung bình ở mèo thường ngắn hơn chiều dài tối thiểu này được khuyến nghị để đảm bảo độ chính xác chẩn đoán (15 mm). Chúng ta có thể suy đoán rằng chiều dài sinh thiết ngắn ở mèo phản ánh kích thước và độ sâu nhỏ của thùy gan từ nơi các mẫu được thu thập. Hơn nữa, người ta đã xác định rằng một mẫu sinh thiết lõi kim 16 gauge thường chỉ chứa bốn hoặc năm vùng cổng mà không có tiểu thùy gan hoàn chỉnh, và việc giải thích mô học có thể rất khó khăn. Nghiên cứu này cũng báo cáo rằng sự khác biệt giữa các chẩn đoán dựa trên mẫu sinh thiết kim và mẫu sinh thiết chóp có thể phản ánh sự bất khả năng đạt được hơn bốn đến sáu vùng cổng và, từ đó, số lượng đơn vị tuyến tụy ít ỏi và đại diện kém cho các tổn thương vùng.

    Sinh thiết gan mổ hở

    Đối với những trường hợp cần can thiệp phẫu thuật, sinh thiết gan mổ hở thường được thực hiện trong quá trình mổ bụng, đặc biệt khi các bệnh lý gan mật đòi hỏi phẫu thuật lớn. Phẫu thuật cho phép bác sĩ thú y quan sát trực tiếp và thao tác chính xác hơn, đồng thời theo dõi tình trạng chảy máu tại khu vực sinh thiết. Mặc dù có lợi thế về kích thước mẫu và khả năng thu thập mô đầy đủ, sinh thiết gan mổ hở cũng có những nhược điểm, bao gồm vết mổ lớn và thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

    Các kỹ thuật sinh thiết gan mổ hở phổ biến bao gồm kỹ thuật đứt chỉ và sinh thiết bằng khoan. Kỹ thuật đứt chỉ được áp dụng đối với bệnh gan khuếch tán, cho phép tiếp cận dễ dàng và ít tổn thương mạch máu. Sinh thiết bằng khoan, mặc dù thường được sử dụng trong sinh thiết da, cũng có thể áp dụng cho gan khi tổn thương nằm xa vùng ngoại vi của thùy gan.

    So sánh các phương pháp sinh thiết gan

    Một nghiên cứu so sánh các phương pháp sinh thiết gan ở chó (sinh thiết kim, sinh thiết khoan, phương pháp máy chém, sinh thiết nội soi và dao siêu âm) cho thấy tất cả các phương pháp đều tạo ra lượng máu chảy tối thiểu và thu được mẫu mô đủ để đánh giá mô học, ngoại trừ sinh thiết kim. Các nghiên cứu tương tự chưa được thực hiện trên mèo, nhưng những phát hiện này cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn phương pháp sinh thiết phù hợp tùy vào tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân.

    Tóm lại, việc lựa chọn phương pháp sinh thiết gan cần được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên tình trạng lâm sàng và yêu cầu chẩn đoán, nhằm đảm bảo độ chính xác cao và hạn chế tối đa rủi ro cho thú cưng.

     

    Zalo
    Hotline