BỆNH MŨI PHẲNG Ở CHÓ (NASAL PLANUM DISEASE IN DOGS)
Darren Berger, DVM, DACVD
Iowa State University
cliniciansbrief.com June 2018
Nhiều chủ vật nuôi tin rằng mũi của chó là chỉ báo về tình trạng sức khỏe và do đó sẽ tìm kiếm sự chăm sóc thú y cho bất kỳ thay đổi nào về màu sắc hoặc kết cấu hoặc nếu các tổn thương phát triển. Sau đây là thảo luận về các tình trạng phổ biến hơn và cụ thể theo giống chó có các tổn thương chủ yếu ảnh hưởng đến từ mũi phẵng.
Các tình trạng mất sắc tố không do viêm
Mất sắc tố mũi vô căn
Mất sắc tố mũi vô căn xảy ra khi một lớp màng mũi có sắc tố khi sinh ra sau đó mất màu. Tình trạng này có thể tăng hoặc giảm, nhưng chỉ có mũi bị ảnh hưởng, không có thay đổi nào trong cấu trúc màng mũi (tham khảo [Hình 1]). Các tình trạng mất sắc tố không do viêm khác bao gồm mũi tuyết và mũi Dudley. Mũi tuyết là tình trạng giảm sắc tố mũi theo mùa thường thấy ở các giống chó Bắc Cực và chó tha mồi. Những con chó có mũi Dudley không có sắc tố mũi và thường bị ảnh hưởng từ khi sinh ra. Cả hai đều là khiếm khuyết về thẩm mỹ và không cần phải điều tra hoặc điều trị thêm.

Bạch biến
Bạch biến là một căn bệnh mắc phải hiếm gặp liên quan đến sự phá hủy tế bào hắc tố dẫn đến tình trạng mất sắc tố da và tóc trong nhiều
tháng. Cơ chế bệnh sinh chính xác vẫn chưa được biết rõ nhưng được cho là do nhiều yếu tố, với khuynh hướng di truyền được quan sát thấy ở chó Tervuren Bỉ, chó Rottweiler và chó chăn cừu Anh cổ. 1 Bạch biến được đặc trưng bởi bệnh bạch tạng và bệnh bạch trichia dạng đốm hoặc mảng đối xứng thường ảnh hưởng đến nhiều vùng cùng lúc, bao gồm cả vùng mũi (Hình 2). Bạch biến được coi là một căn bệnh thẩm mỹ ở chó và chưa có báo cáo nào về việc can thiệp thành công liên tục, mặc dù đã quan sát thấy bệnh tự khỏi.

Tình trạng tăng sừng hóa
Bệnh sừng hóa mũi ở chó Labrador là bệnh da di truyền đặc trưng bởi sự tích tụ các mảnh vụn keratin bám dính dọc theo mặt phẳng mũi sau với lớp vảy thứ phát, vết nứt, vết xói mòn và mất sắc tố (Hình 3). Bệnh thường biểu hiện rõ ràng ở độ tuổi sớm (tức là 6-12 tháng). Các tổn thương có thể tăng hoặc giảm nhưng chỉ giới hạn ở mặt phẳng mũi. Mặc dù đây là tình trạng không thể chữa khỏi và kéo dài suốt đời, nhưng tiên lượng bệnh khá tốt và việc điều trị sớm bằng cách thường xuyên sử dụng các chất làm mềm (ví dụ như dầu hỏa, propylene glycol) có thể giúp ngăn ngừa tình trạng nứt nẻ nghiêm trọng.

Bệnh sừng hóa mũi ngón tay có thể ảnh hưởng đến mũi và/hoặc đệm bàn chân và thường gặp như một rối loạn di truyền bẩm sinh hoặc thay đổi liên quan đến tuổi tác. Tình trạng bệnh này đặc trưng bởi sự tích tụ của keratin dày, cứng và khô dọc theo mặt phẳng mũi sau và các cạnh của đệm bàn chân (Hình 4). Tình trạng bệnh này có thể gặp ở bất kỳ giống chó nào nhưng thường gặp hơn ở chó săn Cocker, chó Boxer và chó Bulldog. Sự tích tụ keratin bất thường này có thể dẫn đến đau và khó chịu nếu các vết xói mòn thứ phát, loét hoặc nứt da phát triển. Tiên lượng tốt và việc điều trị nên tập trung vào việc làm mềm và loại bỏ keratin dư thừa. Một cuộc điều tra gần đây cho thấy việc sử dụng hàng ngày một loại dầu dưỡng phục hồi da tự nhiên có thể hữu ích trong việc kiểm soát tình trạng này.2

Bệnh truyền nhiễm
Viêm da mủ niêm mạc
Viêm da mủ niêm mạc là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ảnh hưởng đến các mối nối niêm mạc da và mặt phẳng mũi. Tương tự như viêm nang lông do vi khuẩn nông, bệnh nhiễm trùng thường là thứ phát sau một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn (ví dụ, quá mẫn cảm do dị ứng, bệnh lý nội tiết). Các tổn thương có thể đối xứng và đặc trưng bởi ban đỏ, đóng vảy, xói mòn, mất sắc tố và khó chịu (Hình 5) và thường gặp nhất dọc theo mép môi (đặc biệt là mép môi) và mặt phẳng mũi. Điều trị bao gồm dùng thuốc kháng khuẩn bậc một toàn thân (tức là cephalexin, clindamycin, amoxicillin–acid clavulanic) trong tối thiểu 3 tuần.3 Tiên lượng tốt nếu có thể xác định và kiểm soát được tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

Bệnh nấm da

Bệnh nấm da (tức là hắc lào) có thể bắt chước tình trạng tự miễn dịch như pemphigus foliaceus, chỉ ảnh hưởng đến mặt và/hoặc vùng mũi; tuy nhiên, biểu hiện này không phổ biến và thường thấy ở các bệnh nhiễm trùng do Trichophyton mentagrophytes, bị nhiễm do tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với động vật gặm nhấm. Bệnh nấm da thường có đặc điểm là đóng vảy và mất sắc tố ở mặt, cùng với viêm nang lông và nhọt ở da mặt khi bị ảnh hưởng (Hình 6).
Điều trị nên bao gồm dùng dẫn xuất triazole hoặc terbinafine toàn thân. Tiên lượng tốt nếu có thể loại bỏ nguồn gây bệnh để ngăn ngừa tái phát.
Nhiễm trùng nấm sâu
Nhiễm trùng nấm sâu (ví dụ, bệnh nấm phổi, bệnh histoplasma) cũng có thể biểu hiện bằng các tổn thương ban đầu chỉ giới hạn ở màng mũi. Mất sắc tố, sưng, loét và phá hủy hoặc biến dạng màng mũi thường có (Hình 7). Các tình trạng này phân bố theo địa lý trong phạm vi Hoa Kỳ, nơi các bào tử gây nhiễm trùng được lấy từ môi trường thông qua đường hô hấp hoặc tiêm chủng. Tiên lượng thay đổi từ xấu đến thận trọng, vì nhiều trường hợp có liên quan đến toàn thân tại thời điểm chẩn đoán và cần các phác đồ điều trị chống nấm kéo dài với tỷ lệ tái phát bệnh cao.

Tình trạng tự miễn
Pemphigus foliaceus
Pemphigus foliaceus ở chó xảy ra do các kháng thể tự miễn được sản xuất chống lại một phân tử kết dính tế bào sừng khiến các tế bào tách rời nhau ở các lớp ngoài của biểu bì.4 Bệnh thường xảy ra ở động vật trung niên, với khuynh hướng giống được quan sát thấy ở Akita, chow chow, Doberman pincher, dachshund và cocker spaniel. Nguyên nhân gây ra pemphigus foliaceus là vô căn trong hầu hết các trường hợp, nhưng các trường hợp xảy ra thứ phát do phản ứng thuốc (ví dụ, thuốc kháng khuẩn, thuốc phòng ngừa tại chỗ) hoặc tiêm chủng hoặc là di chứng của tình trạng viêm toàn thân đã được báo cáo.
Tổn thương bao gồm mụn mủ, vảy, xói mòn và mất sắc tố và thường được tìm thấy dọc theo mặt phẳng mũi, ở mặt trong của tai và trên đệm bàn chân (Hình 8).5 Điều trị thường bao gồm thuốc ức chế miễn dịch toàn thân được giảm dần đến liều thấp nhất cần thiết để kiểm soát bệnh. Cần cẩn thận không giảm liều thuốc quá sớm hoặc quá nhanh, vì điều này có thể dẫn đến tái phát lâm sàng và sau đó là liều tích lũy tổng thể lớn hơn. Tiên lượng thay đổi từ thận trọng đến kém và chủ yếu phụ thuộc vào khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.

Bệnh lupus ban đỏ dạng đĩa
Lupus ban đỏ dạng đĩa là một tình trạng tương đối lành tính. Mặc dù cơ chế sinh bệnh chính xác của bệnh chưa được biết, nhưng bệnh này
được biết là bị ảnh hưởng bởi ánh sáng. Planum mũi là vị trí chính bị ảnh hưởng, nhưng các tổn thương cũng có thể được ghi nhận ở các vùng quanh mắt, bàn chân, quanh hậu môn và tai. Các tổn thương bao gồm ban đỏ, mất sắc tố, mất cấu trúc planum mũi bình thường, xói mòn, loét và đóng vảy bắt đầu dọc theo phần lưng của planum mũi (Hình 9). Các phác đồ điều trị khác nhau, với tiên lượng từ khá đến tốt. Chìa khóa để điều trị thành công là hạn chế hoặc bảo vệ bệnh nhân khỏi tiếp xúc quá nhiều với tia UV.

Hội chứng Uveodermatologic
Hội chứng Uveodermatologic là kết quả của quá trình tự miễn dịch chống lại các thành phần của tế bào hắc tố. Mặc dù tình trạng này có thể gặp ở nhiều giống chó, nhưng thường gặp nhất ở Akita, trong đó có một cơ sở di truyền đã được đề xuất.6 Quá trình bệnh dẫn đến viêm màng bồ đào dạng hạt và bệnh bạch tạng, có thể tiến triển thành đóng vảy và loét nghiêm trọng (Hình 10); lưu ý, bệnh bạch tạng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí và không giới hạn ở vùng mũi. Nhìn chung, tiên lượng khá tốt và liệu pháp điều trị chủ yếu nên tập trung vào mắt để ngăn ngừa các biến chứng về mắt.

Viêm động mạch da
Viêm động mạch da ở nhân trung mũi là một tình trạng hiếm gặp thường gặp nhất ở chó Saint Bernard và đặc trưng bởi một vết loét tuyến tính hoặc hình tròn rõ rệt ở phần giữa của mặt phẳng mũi dọc theo nhân trung (Hình 11). Tình trạng này có thể gây ra các đợt chảy máu tái phát, có thể cần can thiệp ngay lập tức. Nguyên nhân chính xác và liệu có cơ sở di truyền hay không vẫn chưa được biết.7 Tiên lượng khá, với tacrolimus tại chỗ cung cấp một phương án thay thế cho các lựa chọn điều trị toàn thân.7 Cần phải điều trị suốt đời và có khả năng để lại sẹo vĩnh viễn ở vùng tổn thương.

Tình trạng u tân sinh/thâm nhiễm
U lympho biểu mô da là một khối u ác tính hiếm gặp ở chó già. Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được biết, nhưng người ta cho rằng có mối liên quan với dị ứng.8 Tổn thương phẳng mũi thường gặp, cùng với tình trạng mất sắc tố ở các mối nối niêm mạc da, ban đỏ rõ rệt và bong tróc (Hình 12). Các phác đồ điều trị thường bao gồm xạ trị lomustine +/-; tiên lượng kém, với thời gian sống trung bình là 6 tháng sau khi chẩn đoán.9

Kết luận
Hầu hết các tình trạng ảnh hưởng đến mũi planum sẽ biểu hiện với các điểm tương đồng về mặt lâm sàng. Chẩn đoán thích hợp bệnh planum mũi đòi hỏi phải hiểu các tình trạng có thể xảy ra, hiểu tín hiệu của bệnh nhân và loại trừ viêm da mủ niêm mạc là chẩn đoán phân biệt chính. Sau khi loại trừ các tình trạng mất sắc tố không do viêm, tăng sừng và nhiễm trùng, thường cần phải sinh thiết để chẩn đoán xác định. Vì bài viết này không đề cập đầy đủ đến tất cả các phương án điều trị cho các tình trạng được trình bày, nên độc giả được khuyến khích tham khảo thêm các tài liệu tham khảo để thảo luận đầy đủ hơn về các cân nhắc điều trị cụ thể cho từng bệnh.
References
1. Miller WH, Griffin CE, Campbell KL. Pigmentary abnormalities. Muller and Kirk’s Small Animal Dermatology. 7th ed. St. Louis, MO: Elsevier Mosby; 2013:618-629.
2. Catarino M, Combarros-Garcia D, Mimouni P, Pressanti C, Cadiergues MC. Control of canine idiopathic nasal hyperkeratosis with natural skin restorative balm: a randomized double-blind placebo-controlled study. Vet Dermatol. 2018;29(2):134-e53.
3. Hillier A, Lloyd DH, Weese JS, et al. Guidelines for the diagnosis and antimicrobial therapy of canine superficial bacterial folliculitis (Antimicrobial Guidelines Working Group of the International Society for Companion Animal Infectious Diseases). Vet Dermatol. 2014;25(3):163-175.
4. Bizikova P, Dean GA, Hashimoto, Olivry T. Cloning and establishment of canine desmocollin-1 as a major autoantigen in canine pemphigus foliaceus. Vet Immunol Immunopathol. 2012;149(3-4):197-207.
5. Mueller RS, Krebs I, Power HT, Fieseler KV. Pemphigus foliaceus in 91 dogs. J Am Anim Hosp Assoc. 2006;42(3): 189-196.
6. Angles JM, Famula TR, Pedersen NC. Uveodermatologic (VKH-like) syndrome in American Akita dogs is associated with an increased frequency of DQA1*00201. Tissue Antigens. 2005;66(6):656-665.
7. Banovic F, Jerry C, Howerth E. Tacrolimus therapy for dermal arteritis of the nasal philtrum refractory to surgery and anti inflammatory therapy (doxycycline/niacinamide and topical fluocinolone) in a dog. Vet Dermatol. 2018;29(1):85-e35.
8. Santoro D, Marsella R, Hernandez J. Investigation on the association between atopic dermatitis and the development of mycosis fungoides in dogs: a retrospective case-control study. Vet Dermatol. 2007;18(2):101-106.
9. Fontaine J, Heimann M, Day MJ. Canine cutaneous epitheliotrophic T-cell lymphoma: a review of 30 cases. Vet Dermatol. 2010;21(3):267-275.